Các bạn cho mình biết một số từ đồng nghĩa với từ ''cẩn thận'' được không?
Ai đó ơi, giúp mình với! Mình đang trong tình thế khó xử lắm, mọi người có thể góp ý giúp mình vượt qua câu hỏi này được không?
Các câu trả lời
Câu hỏi Ngữ văn Lớp 5
Câu hỏi Lớp 5
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đỗ Văn Ngọc
Có một số phương pháp để tìm từ đồng nghĩa với từ "cẩn thận" như sau:1. Sử dụng từ điển: Mở từ điển và tìm từ "cẩn thận". Sau đó, tìm những từ có nghĩa tương tự hoặc gần giống từ đó.2. Sử dụng từ khóa: Tìm kiếm trực tuyến hoặc trên sách giáo trình bằng việc nhập từ khóa "đồng nghĩa từ cẩn thận". Các nguồn này thường cung cấp danh sách các từ có nghĩa tương tự.3. Sử dụng từ ngữ thông thường: Hỏi một số người xung quanh về từ đồng nghĩa với "cẩn thận". Họ có thể gợi ý cho bạn những từ mà họ thường sử dụng để diễn tả ý nghĩa tương tự.Sau khi sử dụng các phương pháp trên, ta có thể tìm được một số từ đồng nghĩa với từ "cẩn thận" như: thận trọng, cẩn trọng, chu đáo, tỉ mỉ, kỹ lưỡng.Ví dụ câu trả lời: Một số từ đồng nghĩa với từ "cẩn thận" là thận trọng, chu đáo và kỹ lưỡng.
Đỗ Đăng Giang
Từ ''cẩn thận'' có thể được thay thế bằng các từ như 'cẩn mật', 'cẩn tốt', 'cẩn trệ'.
Đỗ Hồng Ánh
Các từ đồng nghĩa khác của từ ''cẩn thận'' là 'cẩn mọi', 'cẩn trường', 'cẩn lưu ý'.
Đỗ Bảo Giang
Một số từ đồng nghĩa với từ ''cẩn thận'' là 'cẩn trọng', 'chú ý', 'thận trọng'.